Characters remaining: 500/500
Translation

cottage industry

Academic
Friendly

Từ "cottage industry" trong tiếng Anh có thể được hiểu "ngành công nghiệp gia đình" hoặc "nghề thủ công" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ dùng để chỉ các hoạt động sản xuất nhỏ lẻ, thường diễn ra tại nhà, không cần quy mô lớn hay máy móc hiện đại. Những sản phẩm này thường được làm thủ công có thể bao gồm nhiều lĩnh vực như dệt may, đồ gỗ, đồ thủ công mỹ nghệ, thực phẩm.

Định nghĩa:
  • Cottage Industry (danh từ): Một ngành sản xuất nhỏ, thường được thực hiện tại nhà, nơi các sản phẩm được làm thủ công.
dụ sử dụng:
  1. Cottage industries such as pottery and weaving are gaining popularity in rural areas.

    • (Các ngành công nghiệp gia đình như gốm sứ dệt vải đang ngày càng trở nên phổ biếnvùng nông thôn.)
  2. The rise of the internet has allowed many cottage industries to reach a global market.

    • (Sự phát triển của internet đã cho phép nhiều ngành công nghiệp gia đình tiếp cận thị trường toàn cầu.)
Biến thể của từ:
  • Cottage: (danh từ) nhà tranh, ngôi nhà nhỏ, thườngvùng nông thôn.
  • Industry: (danh từ) ngành công nghiệp, lĩnh vực sản xuất.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Handicraft: (danh từ) sản phẩm thủ công, chỉ những sản phẩm được làm thủ công không dùng máy móc.
  • Home-based business: (danh từ) doanh nghiệp tại nhà, nghĩa tương tự nhưng có thể bao gồm cả dịch vụ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • The concept of cottage industries can promote sustainable development by reducing waste and utilizing local resources.
    • (Khái niệm về ngành công nghiệp gia đình có thể thúc đẩy phát triển bền vững bằng cách giảm lãng phí sử dụng tài nguyên địa phương.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Go into business: bắt đầu một doanh nghiệp.
  • Set up shop: mở cửa hàng, bắt đầu hoạt động kinh doanh.
Chú ý:

Ngành công nghiệp gia đình thường khác với ngành công nghiệp lớn, nơi sản xuất diễn ra trong nhà máy với quy mô lớn sử dụng công nghệ hiện đại. Cottage industry thường mang tính chất cá nhân hơn tạo ra sản phẩm độc đáo, phản ánh kỹ năng sở thích của người làm.

Noun
  1. công nghiệp gia đình
  2. nghề thủ công

Comments and discussion on the word "cottage industry"